Có 2 kết quả:

纖細 xiān xì ㄒㄧㄢ ㄒㄧˋ纤细 xiān xì ㄒㄧㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) slim
(3) tender

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) slim
(3) tender

Bình luận 0